Có 2 kết quả:

一次生,两次熟 yī cì shēng , liǎng cì shú ㄧ ㄘˋ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄘˋ ㄕㄨˊ一次生,兩次熟 yī cì shēng , liǎng cì shú ㄧ ㄘˋ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄘˋ ㄕㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unfamiliar at first but you get used to it
(2) strangers are first meeting, but soon friends
(3) an acquired taste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unfamiliar at first but you get used to it
(2) strangers are first meeting, but soon friends
(3) an acquired taste

Bình luận 0